Từ điển Thiều Chửu
骨 - cốt
① Xương, là một phần cốt yếu trong thân thể người và vật. ||② Cái cốt, dùng để làm cái mẫu để đúc nắn các hình đứng đều gọi là cốt. ||③ Thứ cốt 次骨 khắc sâu vào. Giận người không quên gọi là hàm chi thứ cốt 銜之次骨. ||④ Cứng cỏi. Như kẻ cứ đứng thẳng mà can, không a dua nịnh hót gọi là cốt ngạnh 骨鯁 (xương cá). ||⑤ Người chết.

Từ điển Trần Văn Chánh
骨 - cốt
Xương (từ được dùng trong một vài thành ngữ thông tục). Xem 骨 [gu], [gư].

Từ điển Trần Văn Chánh
骨 - cốt
① Xương: 顱骨 Xương sọ; 肩胛骨 Xương bả vai; 鎖骨 Xương đòn (quai xanh); 肱骨 Xương cánh tay; 肋骨 Xương sườn; 胸骨 Xương mỏ ác; 脊柱骨 Xương cột sống; 撓骨 Xương quay; 尺骨 Xương trụ; 髂骨 Xương đai hông; 腕骨 Xương cổ tay; 掌骨 Xương bàn tay; 手指骨 Xương ngón tay; 骶骨 Xương cùng; 臏骨 Xương bánh chè; 股骨 Xương đùi; 脛骨 Xương chày; 腓骨 Xương mác; 蹠骨 Xương bàn chân; 趾骨 Xương ngón; 恥骨 Xương đuôi (mu); ② Nan, cốt, khung: 扇骨 Nan quạt; 鋼骨水泥 Xi măng cốt sắt; ③ Tinh thần, tính nết, tính cách, cốt cách: 梅骨格雪精神 Cốt cách thanh tao như mai, tinh thần trong như tuyết; ④ (văn) Cứng cỏi: 骨鯁 Thẳng thắn không a dua; ⑤ (văn) Người chết. Xem 骨 [gu], [gú].

Từ điển Trần Văn Chánh
骨 - cốt
①【骨朵兒】cốt đoá nhi [guduor] (khn) Nụ hoa; ② 【骨碌】cốt lục [gulu] Lăn long lóc. Xem 骨 [gú], [gư].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
骨 - cốt
Xương — Chỉ sự cứng cỏi — Chính yếu.


髆骨 - bác cốt || 白骨 - bạch cốt || 冰肌玉骨 - băng cơ ngọc cốt || 筋骨 - cân cốt || 枕骨 - chẩm cốt || 指骨 - chỉ cốt || 掌骨 - chưởng cốt || 椎骨 - chuỳ cốt || 股骨 - cổ cốt || 骨盆 - cốt bồn || 骨格 - cốt cách || 骨骼 - cốt cách || 骨董 - cốt đổng || 骨灰 - cốt hôi || 骨立 - cốt lập || 骨膜 - cốt mạc || 骨鯁 - cốt nghạch || 骨肉 - cốt nhục || 骨關節 - cốt quan tiết || 骨子 - cốt tử || 骨相 - cốt tướng || 骨髓 - cốt tuỷ || 窮骨 - cùng cốt || 頭骨 - đầu cốt || 面骨 - diện cốt || 骸骨 - hài cốt || 脅骨 - hiếp cốt || 虎骨 - hổ cốt || 雞骨 - kê cốt || 刻骨 - khắc cốt || 氣骨 - khí cốt || 枯骨 - khô cốt || 肋骨 - lặc cốt || 玉骨 - ngọc cốt || 顏面骨 - nhan diện cốt || 入骨 - nhập cốt || 輭骨 - nhuyễn cốt || 烏骨雞 - ô cốt kê || 凡骨 - phàm cốt || 粉骨碎身 - phấn cốt toái thân || 風骨 - phong cốt || 富骨 - phú cốt || 肱骨 - quăng cốt || 歸骨 - quy cốt || 權骨 - quyền cốt || 瘦骨 - sấu cốt || 接骨 - tiếp cốt || 座骨 - toạ cốt ||